--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coriolis force
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coriolis force
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coriolis force
+ Noun
lực Coriolit.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coriolis force"
Những từ có chứa
"coriolis force"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rấm
chủ lực
nuốt sống
sức
hơi sức
ép
quen mui
binh lực
chiến thuật
đoạt
more...
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
coriolis force
:
lực Coriolit.
+
nhôm nham
:
Smeared, dirtyMặt mũi nhôm nhamTo have a smeared face
+
sớm mai
:
early morning tomorrow morning
+
ungated
:
không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)
+
kể trên
:
Above-mentioned, above-said, aboveXin xem những điểm kể trênPlease see the above points